BẢNG GIÁ NHA KHOA VŨNG TÀU
BẢNG GIÁ NHA KHOA VIỆT NGA
Bảng giá Nha khoa Vũng Tàu được niêm yết công khai trên Website & các kênh truyền thông, đại lý. Chúng tôi chỉ có 1 bảng giá Nha khoa duy nhất.
BẢNG GIÁ NHA KHOA VŨNG TÀU
BẢNG GIÁ NHA KHOA VIỆT NGA
Giá niềng răng Vũng Tàu.
Giá làm răng Implant Vũng Tàu.
Giá làm răng sứ thẩm mỹ Vũng Tàu.
DỊCH VỤ |
GIÁ NIÊM YẾT |
ĐẶT TRƯỚC ONLINE - 5% |
ĐƠN VỊ TÍNH |
BẢO HÀNH
|
KHÁM VÀ TƯ VẤN |
Không tính phí |
|
|
|
Bảng giá Nha khoa Trẻ em |
|
|
|
|
Nhổ răng sữa lung lay |
50,000 |
47,000 |
|
|
Nhổ răng sữa có chích thuốc tê |
100,000 |
95.000 |
Cái |
|
Trám răng sâu ngà độ 1 bằng Fuji 9 |
200,000 |
190.000 |
Cái |
1 Năm |
Trám răng sâu ngà độ 2 bằng Fuji 9 |
300,000 |
285.000 |
Cái |
1 Năm |
Điều trị tủy một chân |
700,000 |
665.000 |
Cái |
|
Điều trị tủy hai chân, ba chân |
900,000 |
855.000 |
Cái |
|
Bảng giá Nha khoa Người lớn |
|
|
|
|
Cạo vôi răng cấp độ I |
200,000 |
190.000 |
Lần |
|
Cạo vôi răng cấp độ II |
300,000 |
285.000 |
Lần |
|
Cạo vôi răng cấp độ III |
400,000 |
380.000 |
Lần |
|
Điều trị nha chu 1 răng |
200,000 |
190.000 |
Cái |
|
Phẫu thuật nha chu |
400,000 |
380.000 |
Cái |
|
Cắt lợi trùm |
500,000 |
475.000 |
Cái |
|
Nhổ răng 1 chân răng số 1,2,3 |
700,000 |
665.000 |
Cái |
|
Nhổ răng 2 chân răng số 4,5 |
800,000 |
760.000 |
Cái |
|
Nhổ răng 3 chân răng số 6,7 |
900,000 |
855.000 |
Cái |
|
Nhổ răng khôn số 8 mọc thẳng |
1,000,000 |
950.000 |
Cái |
|
Nhổ răng khôn số 8 mọc lệch 45 độ |
2,000,000 |
1.900.000 |
Cái |
|
Nhổ răng số 8 mọc ngầm 90 độ |
3,000,000 |
2.850.000 |
Cái |
|
Cắt chóp răng số 1,2,3 |
1,000,000 |
950.000 |
Cái |
|
Cắt chóp răng số 4,5,6 |
2,000,000 |
1.900.000 |
Cái |
|
Bấm gai xương ổ 1 răng |
500,000 |
475.000 |
Cái |
|
Điều trị tủy răng số 1,2,3 |
1,200,000 |
1.140.000 |
Cái |
|
Điều trị lại tủy răng số 1,2,3 |
1,500,000 |
1.425.000 |
Cái |
|
Điều trị tủy răng số 4,5 |
1,500,000 |
1.425.000 |
Cái |
|
Điều trị lại tủy răng số 4,5 |
1,700,000 |
1.615.000 |
Cái |
|
Điều trị tủy răng số 6,7,8 |
2.000,000 |
1.900.000 |
Cái |
|
Điều trị lại tủy răng số 6,7,8 |
2,500,000 |
2.375.000 |
Cái |
|
Trám răng mòn cổ bằng composite/ 1 răng |
300,000 |
285.000 |
Cái |
1 Năm |
Trám răng sâu ngà xoang II bằng composite/ 1 răng |
400,000 |
380.000 |
Cái |
1 Năm |
Trám răng sâu ngà bằng composite, Fuji/ 1 răng |
300,000 |
285.000 |
Cái |
1 Năm |
Chụp Panorex, Celpha |
300,000 |
285.000 |
Lần |
|
Chụp CT coone beam |
700,000 |
665.000 |
Lần |
|
BẢNG GIÁ NHA KHOA VŨNG TÀU
BẢNG GIÁ NHA KHOA VIỆT NGA
Đặt lịch khám trước qua tổng đài và hệ thống đặt lịch online để được phục vụ theo yêu cầu & giảm -5% giá dịch vụ.